惜敗率
せきはいりつ「TÍCH BẠI SUẤT」
☆ Danh từ
Tỉ lệ thất bại sát nút

惜敗率 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惜敗率
惜敗 せきはい
thất bại đáng tiếc; thất bại sát nút.
惜敗する せきはいする
thất bại đáng tiếc.
失敗率 しっぱいりつ
tỉ lệ thất bại
アクセス失敗率 アクセスしっぱいりつ
tỷ lệ truy cập thất bại
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
敗 はい
loss, defeat
愛惜 あいせき あいじゃく
sự yêu quý; sự nâng niu; sự trân trọng.
哀惜 あいせき
Sự đau buồn; sự buồn rầu; tiếc thương; thương tiếc; thương xót