バッファ確保失敗
バッファかくほしっぱい
☆ Danh từ
Lỗi bộ đệm (vi tính).

バッファかくほしっぱい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バッファかくほしっぱい
バッファ確保失敗
バッファかくほしっぱい
lỗi bộ đệm (vi tính).
バッファかくほしっぱい
バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
Các từ liên quan tới バッファかくほしっぱい
ぱっくほ ぱっくほ
máy xúc bé
バッファ バッファー バッファ
thiết bị lưu trữ hoặc khu vực lưu trữ tạm thời lưu trữ dữ liệu
Zバッファ法 Zバッファほー
sự đệm (tọa độ) z
いっぱし いっぱし
như những người khác
バッファ・オーバーフロー バッファ・オーバーフロー
tràn bộ nhớ
バッファ・アンダーランエラー バッファ・アンダーランエラー
lỗi bộ đệm đang chạy
失敗隠し しっぱいかくし
sự che giấu thất bại
thích tranh cãi, hay cãi lẽ, để tranh cãi, để tranh luận, có lý, có luận chứng, lôgíc