Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 惣管
惣管領 そうかんりょう
(viên toàn quyền hist.)
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
惣領 そうりょう
chính phủ; sự quản trị (thái ấp)
惣菜 そうざい
món ăn thường ngày, thức ăn hàng ngày
惣嫁 そうか そうよめ
streetwalker (trong thời kỳ edo)
惣社 そうじゃ そうしゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.