苦心惨憺 くしんさんたん
chịu đựng đau đớn, đau khổ
惨憺 さんたん
cảm động; bi kịch
惨死 ざんし
sự chết thảm; cái chết thảm thương; chết thảm thương
惨劇 さんげき
bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch
惨状 さんじょう
cảnh tượng thảm khốc; tình trạng thảm khốc
惨烈 さんれつ
kinh khủng; tàn bạo; tàn bạo