惨話
さんわ ざんわ「THẢM THOẠI」
☆ Danh từ
Bi kịch

惨話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 惨話
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
惨憺 さんたん
cảm động; bi kịch
惨死 ざんし
sự chết thảm; cái chết thảm thương; chết thảm thương
惨劇 さんげき
bi kịch, tấn bi kịch, tấn thảm kịch
惨状 さんじょう
cảnh tượng thảm khốc; tình trạng thảm khốc
惨殺 ざんさつ
tàn sát
惨烈 さんれつ
kinh khủng; tàn bạo; tàn bạo