想う
おもう「TƯỞNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Suy nghĩ, tưởng tượng

Từ đồng nghĩa của 想う
verb
Bảng chia động từ của 想う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 想う/おもうう |
Quá khứ (た) | 想った |
Phủ định (未然) | 想わない |
Lịch sự (丁寧) | 想います |
te (て) | 想って |
Khả năng (可能) | 想える |
Thụ động (受身) | 想われる |
Sai khiến (使役) | 想わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 想う |
Điều kiện (条件) | 想えば |
Mệnh lệnh (命令) | 想え |
Ý chí (意向) | 想おう |
Cấm chỉ(禁止) | 想うな |
想う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 想う
昔を想う むかしをおもう
nhớ lại ngày xưa
想 そう
quan niệm; ý niệm; ý tưởng; suy nghĩ.
瞑想 めいそう
sự suy ngẫm; sự ngẫm ngợi; sự trầm tư; sự mặc tưởng
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
着想 ちゃくそう
quan niệm; ý tưởng
夢想 むそう
giấc mộng
想い おもい
nghĩ; nhớ; trái tim; tình cảm; cảm xúc; tình cảm; tình yêu; ảnh hưởng; sự ao ước; ước muốn; hy vọng; sự chờ đợi; trí tưởng tượng; sự từng trải
奇想 きそう
ý tưởng kỳ lạ