意を酌む
いをくむ「Ý CHƯỚC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Hiểu ý

Bảng chia động từ của 意を酌む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 意を酌む/いをくむむ |
Quá khứ (た) | 意を酌んだ |
Phủ định (未然) | 意を酌まない |
Lịch sự (丁寧) | 意を酌みます |
te (て) | 意を酌んで |
Khả năng (可能) | 意を酌める |
Thụ động (受身) | 意を酌まれる |
Sai khiến (使役) | 意を酌ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 意を酌む |
Điều kiện (条件) | 意を酌めば |
Mệnh lệnh (命令) | 意を酌め |
Ý chí (意向) | 意を酌もう |
Cấm chỉ(禁止) | 意を酌むな |
意を酌む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意を酌む
酌む くむ
phục vụ, rót rượu
意を汲む いをくむ
thông cảm với tâm trạng của ai
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
酌 しゃく
việc rót rượu, người rót rượu
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
参酌 さんしゃく
sự so sánh và đưa ra lựa chọn tốt; sự tham khảo
お酌 おしゃく
gái nhảy; vũ nữ; gái chuốc rượu; gái hầu rượu