Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意を汲む
いをくむ
thông cảm với tâm trạng của ai
水を汲む みずをくむ
múc nước.
汲む くむ
cùng uống rượu, bia
流れを汲む ながれをくむ
Nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ
意を酌む いをくむ
hiểu ý
気持ちを汲む きもちをくむ
cảm thông, đồng cảm
上汲む うわぐむ うえくむ
xả nước
籠で水を汲む かごでみずをくむ
like trying to scoop water with a basket (i.e. impossible, a waste of time & energy)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
「Ý CẤP」
Đăng nhập để xem giải thích