意向
いこう「Ý HƯỚNG」
☆ Danh từ
Chí hướng; dự định; ý muốn
その
企業
を
買収
し、
新
しい
社員
を
雇
うのが
私
たちの
意向
だ
Dự định của chúng tôi là mua đứt công ty đó và thuê nhân công mới
(
人
)にはその
意向
がないのに
Trong con người không có chí hướng
売
り
意向
Dự định buôn bán
Lòng
Tâm tư
Ý
意向
を〜
Làm rõ ý đồ .
Ý hướng.

Từ đồng nghĩa của 意向
noun
意向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意向
意向形 いこうけい
thể ý chí
意向調査 いこうちょうさ
khảo sát ý muốn
意向尊重 いこうそんちょう
sự tôn trọng ý muốn
意向打診 いこうだしん
sounding out the intentions or wishes of someone
人の意向を当たって見る ひとのいこうをあたってみる
kêu ở ngoài một người có những tư duy
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa