Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意志 いし
tâm chí
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
意志形 いしかたち
Thể ý chí
意志的 いしてき
cứng cỏi, kiên quyết
意志力 いしりょく
ý chí
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
権力意志 けんりょくいし
ý chí quyền lực