Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意思確認書
いしかくにんしょ
bản xác nhận nguyện vọng
確認書 かくにんしょ
bản xác nhận
売渡確認書 うりわたしかくにんしょ
xác nhận bán hàng
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認者 かくにんしゃ
người xác nhận
確認証 かくにんしょう
xác nhận
未確認 みかくにん
chưa xác nhận
再確認 さいかくにん
sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa
Đăng nhập để xem giải thích