Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売渡確認書
うりわたしかくにんしょ
xác nhận bán hàng
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
確認書 かくにんしょ
bản xác nhận
意思確認書 いしかくにんしょ
bản xác nhận nguyện vọng
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
売渡証書 うりわたししょうしょ
chứng thư mua bán
売渡契約書 うりわたしけいやくしょ
sales notes, sales contract
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認者 かくにんしゃ
người xác nhận
Đăng nhập để xem giải thích