売渡確認書
うりわたしかくにんしょ
☆ Danh từ
Xác nhận bán hàng

売渡確認書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売渡確認書
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
確認書 かくにんしょ
bản xác nhận
意思確認書 いしかくにんしょ
bản xác nhận nguyện vọng
売渡証書 うりわたししょうしょ
chứng thư mua bán
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
売渡契約書 うりわたしけいやくしょ
hợp đồng mua bán
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認証 かくにんしょう
xác nhận