Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 意拳
形意拳 けいいけん かたちいけん
môn võ hình ý quyền
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
拳 けん こぶし
nắm đấm; nắm chặt tay lại
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
両拳 りょうけん りょうこぶし
trò chơi oản tù tì
酔拳 すいけん
túy quyền
猿拳 さるけん
kong fu