Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
戦意喪失 せんいそうしつ
đánh mất tinh thần chiến đấu, đánh mất ý chí chiến đấu
意識消失 いしきしょーしつ
trạng thái ngất đi
喪失 そうしつ
sự mất; sự thiệt hại
意識を失う いしきをうしなう
bất tỉnh; mất ý thức
喪失感 そうしつかん
cảm giác mất mát
意識 いしき
ý thức
失意 しつい
sự bất hạnh; vận đen; vận rủi; nghịch cảnh