失意
しつい「THẤT Ý」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự bất hạnh; vận đen; vận rủi; nghịch cảnh
Thất chí.

Từ đồng nghĩa của 失意
noun
Từ trái nghĩa của 失意
失意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失意
失意泰然 しついたいぜん
việc bình thản khi gặp thất bại
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
戦意喪失 せんいそうしつ
đánh mất tinh thần chiến đấu, đánh mất ý chí chiến đấu
意識消失 いしきしょーしつ
trạng thái ngất đi
意識喪失 いしきそうしつ
sự mất mát (của) sự ý thức
意識を失う いしきをうしなう
bất tỉnh; mất ý thức
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)