意識性
いしきせー「Ý THỨC TÍNH」
Ý thức
Sự đoán trước
意識性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 意識性
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意識 いしき
ý thức
変性意識状態 へんせいいしきじょうたい
Trạng thái ý thức biến đổi (Một trạng thái tinh thần khác với ý thức bình thường)
コミュニティー意識 コミュニティーいしき
ý thức cộng đồng.
無意識 むいしき
bất tỉnh
意識化 いしきか
conscientization, (formation of) critical consciousness
意識的 いしきてき
có ý thức, cố ý
プロ意識 プロいしき
trình độ nghiệp vụ, phẩm chất chuyên môn