愚図
ぐず「NGU ĐỒ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Người ngu đần, người đần độn

愚図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愚図
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚図る ぐずる
càu nhàu; (em bé) khóc quấy; cãi cọ
愚図付く ぐずつく
thái độ, hành động không rõ ràng
愚図つく ぐずつく
to dawdle, to waste time doing nothing in particular
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
闇愚 やみぐ
sự khờ dại; feeblemindedness
愚弱 ぐじゃく
ngu ngốc và yếu đuối