Kết quả tra cứu 愚図る
Các từ liên quan tới 愚図る
愚図る
ぐずる
「NGU ĐỒ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Càu nhàu; (em bé) khóc quấy; cãi cọ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 愚図る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愚図る/ぐずるる |
Quá khứ (た) | 愚図った |
Phủ định (未然) | 愚図らない |
Lịch sự (丁寧) | 愚図ります |
te (て) | 愚図って |
Khả năng (可能) | 愚図れる |
Thụ động (受身) | 愚図られる |
Sai khiến (使役) | 愚図らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愚図られる |
Điều kiện (条件) | 愚図れば |
Mệnh lệnh (命令) | 愚図れ |
Ý chí (意向) | 愚図ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 愚図るな |