愚夫
ぐふ「NGU PHU」
Chồng của tôi (nói một cách khiêm tốn)
私
の
愚夫
は、いつも
私
を
支
えてくれる
優
しい
人
です。
Chồng của tôi là một người dịu dàng và luôn ủng hộ tôi.
☆ Danh từ
Người đàn ông ngu ngốc; gã khờ; người đàn ông không thông minh
彼
は
本当
に
愚夫
で、いつも
間違
った
判断
を
下
している。
Anh ấy là một người đàn ông ngu ngốc, luôn đưa ra những quyết định sai lầm.

愚夫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愚夫
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
闇愚 やみぐ
sự khờ dại; feeblemindedness
愚弱 ぐじゃく
ngu ngốc và yếu đuối
愚劣 ぐれつ
ngu ngốc; ngu xuẩn; dại dột; ngốc nghếch; vớ vẩn
愚姉 ぐし
chị gái của mình