愚夫
ぐふ「NGU PHU」
Chồng của tôi (nói một cách khiêm tốn)
私
の
愚夫
は、いつも
私
を
支
えてくれる
優
しい
人
です。
Chồng của tôi là một người dịu dàng và luôn ủng hộ tôi.
☆ Danh từ
Người đàn ông ngu ngốc; gã khờ; người đàn ông không thông minh
彼
は
本当
に
愚夫
で、いつも
間違
った
判断
を
下
している。
Anh ấy là một người đàn ông ngu ngốc, luôn đưa ra những quyết định sai lầm.
