愚妻
ぐさい「NGU THÊ」
☆ Danh từ
Vợ tôi (cách nói khiêm tốn)
愚妻
は、ここに、
秩序
も
無
く
何
やらかやら
一
ぱい
植
えたが、
一見
するに、すべて
失敗
の
様子
である。
Vợ của tôi đã trồng đủ thứ mà không xíu trật tự nào ở đây, nhưng nhìn qua có vẻ như mọi thứ đều thất bại.

Từ đồng nghĩa của 愚妻
noun