Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愚弟
ぐてい
đứa em trai ngốc nghếch
愚兄賢弟 ぐけいけんてい
a foolish older brother and a smart younger
弟弟子 おとうとでし
học trò nhỏ (của cùng một sư phụ); đệ tử nhỏ tuổi; thành viên cấp dưới
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
弟 おとうと おと おとと てい
bào đệ
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
兄弟弟子 きょうだいでし
fellow pupil (apprentice)
闇愚 やみぐ
sự khờ dại; feeblemindedness
「NGU ĐỆ」
Đăng nhập để xem giải thích