愚民
ぐみん「NGU DÂN」
☆ Danh từ
Ngu dân.

愚民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愚民
愚民政策 ぐみんせいさく
chính sách ngu dân
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
闇愚 やみぐ
sự khờ dại; feeblemindedness
愚弱 ぐじゃく
ngu ngốc và yếu đuối
愚劣 ぐれつ
ngu ngốc; ngu xuẩn; dại dột; ngốc nghếch; vớ vẩn