愚策
ぐさく「NGU SÁCH」
☆ Danh từ
Kế hoạch ngu ngốc

Từ trái nghĩa của 愚策
愚策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愚策
愚民政策 ぐみんせいさく
chính sách ngu dân
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
策 さく
sách; sách lược; kế sách.
闇愚 やみぐ
sự khờ dại; feeblemindedness