Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愚民政策 ぐみんせいさく
chính sách ngu dân
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
cuộc hội thoại vô nghĩa
闇愚 やみぐ
sự khờ dại; feeblemindedness
愚昧 ぐまい
ngu muội, ngu xuẩn