Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
抄 しょう
excerpt, extract
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
cuộc hội thoại vô nghĩa
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).