愚論
ぐろん「NGU LUẬN」
☆ Danh từ
Lý lẽ ngu ngốc; quan điểm ngớ ngẩn (từ khiêm tốn để chỉ sự tranh luận của bản thân)

愚論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愚論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue
闇愚 やみぐ
sự khờ dại; feeblemindedness
愚弱 ぐじゃく
ngu ngốc và yếu đuối
愚劣 ぐれつ
ngu ngốc; ngu xuẩn; dại dột; ngốc nghếch; vớ vẩn
愚姉 ぐし
chị gái của mình