Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛い
可愛い かわいい かわゆい
duyên dáng; đáng yêu; xinh xắn; dễ thương; khả ái
グロ可愛い グロかわいい グロカワイイ
kỳ cục nhưng dễ thương
ブサ可愛い ブサかわいい ブスかわいい
xấu nhưng đáng yêu
カッコ可愛い カッコかわいい かっこうかわいい カッコカワイイ かっこかわいい
vừa ngầu vừa dễ thương
エロ可愛い エロかわいい
quyến rũ và đáng yêu
きも可愛い きもかわいい キモかわいい キモカワイイ
xấu nhưng dễ thương
大人可愛い おとなかわいい
fashion style of adult women characterized by makeup and clothing that subtly emphasizes cuteness.
可愛い子ちゃん かわいいこちゃん
cô bé dễ thương; cô gái xinh xắn