Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少欲 しょうよく
ít lòng tham
愛欲 あいよく
sự đam mê tình dục (tình yêu);sự ham muốn ái ân; tính dâm dục; thói dâm ô
もう少し もうすこし
chỉ một lượng nhỏ.
も少し もすこし
chút nào.
少しも すこしも
một chút cũng (không)
もう少しで もうすこしで
suýt nữa thì
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
欲しい ほしい
muốn; mong muốn