少欲
しょうよく「THIỂU DỤC」
☆ Danh từ
Ít lòng tham

Từ trái nghĩa của 少欲
少欲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少欲
少欲知足 しょうよくちそく
Bớt tham vọng thì mới biết từng nào là đủ
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
少 しょう
small, little, few
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
欲す ほりす
mong muốn, khát khao
愛欲 あいよく
sự đam mê tình dục (tình yêu);sự ham muốn ái ân; tính dâm dục; thói dâm ô
性欲 せいよく
dục tình