Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛が泣いてる
可愛がる かわいがる
nâng niu
愛しがる いとしがる うつくしがる)
nâng niu, yêu thương, yêu mến, yêu quý...
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
泣き縋がる なきすがる なきすががる
vừa khóc vừa bám chặt lấy ai
愛が冷める あいがひやめる
Tình yêu phai nhật
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
泣ける なける
khóc vì quá cảm động; cảm động đến suýt khóc
愛想が尽きる あいそがつきる
mất cảm tình, mất thiện cảm, mất hết hết kiên nhẫn