愛し子
いとしご まなご「ÁI TỬ」
☆ Danh từ
Đứa trẻ đáng yêu, đứa con cưng

愛し子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛し子
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
愛弟子 まなでし
học trò cưng; đệ tử ruột
愛玉子 あいぎょくし オーギョーチー アイギョクシ
Ficus pumila var. awkeotsang (variety of climbing fig)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân