Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛す あいす
chuộng.
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
愛する あいする
hâm mộ (ai đó)
菫 すみれ スミレ
hoa violet
すみれ色 すみれいろ
màu tím
愛 あい
tình yêu; tình cảm
住み慣れる すみなれる
sự quen sống, sự sống quen
アフリカ菫 アフリカすみれ アフリカスミレ
hoa violet châu Phi