Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛でたし
めでたし
kỳ lạ, phi thường
愛でたい めでたい
có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
愛し はし
đáng yêu , đáng mến, dễ thương
愛でる めでる
yêu; say mê
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
愛しい いとしい
đáng yêu; dễ mến
愛しむ いとしむ
Yêu thương và lo lắng, quan tâm
愛し子 いとしご まなご
đứa trẻ đáng yêu, đứa con cưng
「ÁI」
Đăng nhập để xem giải thích