愛しがる いとしがる うつくしがる)
nâng niu, yêu thương, yêu mến, yêu quý...
愛してる あいしてる
anh yêu em, em yêu anh
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu
愛し はし
đáng yêu , đáng mến, dễ thương
愛くるしい あいくるしい
rất đáng yêu
愛しい いとしい
đáng yêu; dễ mến
愛しむ いとしむ
Yêu thương và lo lắng, quan tâm