Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛のエプロン
エプロン エプロン
cái tạp dề
ソムリエ エプロン ソムリエ エプロン ソムリエ エプロン ソムリエ エプロン
tạp dề ngang hông dài cho nhân viên phục vụ nhà hàng
エプロン クリーンウェア エプロン クリーンウェア
tạp dề phòng sạch
紙エプロン かみエプロン
tạp dề giấy
紙エプロン/不織布エプロン かみエプロン/ふしょくふエプロン
Áo phản quang giấy/vải không dệt
エプロンステージ エプロン・ステージ
apron stage
ロング(ソムリエ)エプロン ロング(ソムリエ)エプロン
Dải lông (somelier) áo choàng.
サロン用エプロン サロンようエプロン
tạp dề cho các tiệm làm đẹp (cắt tóc, thẩm mỹ, v.v)