Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛の執念
執念 しゅうねん
sự gàn dở
愛執 あいしゅう
sự thu hút, sự lôi cuốn không thể rời mắt
愛念 あいねん
affection, strong feeling of love
執念い しゅうねい
stubborn, persistent
執念深い しゅうねんぶかい
thù oán; dai; bền bỉ; đầy thù hằn; dùng để trả thù
執 しゅう
attachment, obsession, persistence
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
法の執行 ほーのしっこー
thi hành luật