Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
色眼鏡 いろめがね
kính râm.
百色眼鏡 ひゃくいろめがね
Kính vạn hoa.
色ガラス いろガラス
kính đã được nhuộm màu
眼鏡 めがね がんきょう メガネ
kính
眼の色 めのいろ
màu mắt
眼鏡のフレーム めがねのふれーむ
色眼鏡で見る いろめがねでみる
nhìn qua kính màu