Kết quả tra cứu 眼鏡
Các từ liên quan tới 眼鏡
眼鏡
めがね がんきょう メガネ
「NHÃN KÍNH」
◆ Kính
眼鏡
をかけないと
彼
はさっぱり
見
えない。
Nếu không có kính, anh ta mù như một con dơi.
眼鏡
をかければ
君
の
視力
は
矯正
されるだろう。
Đeo kính sẽ điều chỉnh tầm nhìn của bạn.
眼鏡
の
形
をしていることから、その
橋
を
眼鏡橋
とよぶ。
Vì cây cầu trông giống như một cặp kính nên họ gọi nó là Meganebashi.
◆ Kính (đeo mắt)
☆ Danh từ
◆ Kính mắt
〜をかける
Đeo kính
◆ Mắt kính.
眼鏡
には
縁裂
がある
Diềm ở mắt kính bị hỏng nứt .
眼鏡
を
目
に
合
わせなくてはいけない。
Bạn phải điều chỉnh kính phù hợp với mắt của bạn.

Đăng nhập để xem giải thích