Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
話を止める はなしをとめる
dừng lời.
止めどない とめどない
thao thao bất tuyệt
目を止める めをとめる
chú ý; sự chú ý
止めを刺す とめをさす
Ra đòn quyết định khiến đối phương không thể đứng dậy
車を止める くるまをとめる
ngừng xe.
止め とどめ どめ とめ
dừng lại