Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛世くらら
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世が世なら よがよなら
if times were better, if times had not changed
愛らしい あいらしい
dễ thương
お世辞たらたら おせじたらたら
Sự tâng bốc; những lời khen có cánh
ぐらぐら働く ぐらぐらはたらく
lung lay
可愛らしい かわいらしい
đáng yêu; đẹp đẽ; xinh xắn
磊々落々 らいらいらくらく
openhearted, unaffected, free and easy
楽々 らくらく
tiện lợi; dễ dàng