Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐらぐら
rung bần bật; lắc lư mạnh
ぐらぐらする ぐらぐらする
lay động
葎 むぐら もぐら うぐら
các loại cây leo
ぐらつく ぐらつく
ngất ngưởng
揺らぐ ゆらぐ
dao động; nao núng; không vững
薄らぐ うすらぐ
suy nhược; suy giảm; giảm nhẹ; ít dần; giảm bớt
和らぐ やわらぐ
được nới lỏng; xả bớt; giảm bớt
安らぐ やすらぐ
cảm thấy bình tĩnh; bình thản