Kết quả tra cứu 愛人
Các từ liên quan tới 愛人
愛人
あいじん
「ÁI NHÂN」
◆ Nhân tình
愛人
に
会
いに
行
く
Đi gặp tình nhân
☆ Danh từ
◆ Tình nhân; người tình; bồ bịch
愛人
に
会
いに
行
く
Đi gặp tình nhân
若
い
男
を
愛人
にする
Cặp bồ với một chàng trai trẻ
彼
は
妻
に
愛人
がいるのではないかとの
疑
いを
抱
いていた
Anh ta nghi ngờ vợ mình có tình nhân

Đăng nhập để xem giải thích