Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋愛関係 れんあいかんけい
quan hệ yêu đương
人種関係 じんしゅかんけー
quan hệ chủng tộc
人間関係 にんげんかんけい
Mối quan hệ của con người
対人関係 たいじんかんけい
quan hệ với người khác, quan hệ với mọi người, quan hệ cá nhân
関係 かんけい
can hệ
愛人 あいじん
nhân tình
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên