Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛別岳
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
愛別離苦 あいべつりく
nỗi khổ đau khi phải lìa xa những người thân yêu (phật giáo)
岳 たけ だけ
núi cao.
特別な愛顧 とくべつなあいこ
đặc ân.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
岳神 がくじん
thần núi
岳烏 だけがらす たけがらす ダケガラス タケガラス
Nucifraga caryocatactes (một loài chim trong họ Corvidae)
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m