愛別離苦
あいべつりく「ÁI BIỆT LI KHỔ」
☆ Danh từ
Nỗi khổ đau khi phải lìa xa những người thân yêu (phật giáo)
Một trong 8 nỗi khổ

Từ trái nghĩa của 愛別離苦
愛別離苦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛別離苦
離苦 りく はなれく
(Phật giáo) rời khỏi bể khổ trần gian
離別 りべつ
sự ly biệt; sự chia tay; sự tách ra; sự ly dị
別離 べつり
biệt ly
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
離別する りべつする
ly biệt.
遠距離恋愛 えんきょりれんあい
Yêu xa
特別な愛顧 とくべつなあいこ
đặc ân.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).