Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛子の田植踊
田植え踊り たうえおどり
điệu múa trồng lúa (được biểu diễn ở Tohoku vào khoảng nửa tháng Giêng âm lịch)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
踊子 おどりこ
vũ nữ.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
踊子草 おどりこそう オドリコソウ
Lamium album (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
踊り子 おどりこ
diễn viên múa; vũ công