Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田植え踊り たうえおどり
điệu múa trồng lúa (được biểu diễn ở Tohoku vào khoảng nửa tháng Giêng âm lịch)
踊子 おどりこ
vũ nữ.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
踊り子 おどりこ
diễn viên múa; vũ công