田植え
たうえ「ĐIỀN THỰC」
☆ Danh từ
Việc trồng cấy lúa
田植
えをする
Trồng cấy lúa
私
は
田植
えの
経験
があります
Tôi có kinh nghiệm trong việc trồng cấy lúa. .

田植え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田植え
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo
お田植え祭 おたうえまつり
lễ hội trồng lúa
田植え祭り たうえまつり
lễ hội trồng lúa
田植え踊り たうえおどり
điệu múa trồng lúa (được biểu diễn ở Tohoku vào khoảng nửa tháng Giêng âm lịch)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác