Các từ liên quan tới 愛徳カルメル修道会
修道会 しゅうどうかい
thứ tự (công giáo)
カルメラ カルメル
karamel; kem đánh từ trứng và sữa; kem caramen
ベネディクト修道会 ベネディクトしゅうどうかい
thầy tu theo dòng thánh Bê-nê-đích (Benedictines - Dòng Biển Đức)
ドミニコ修道会 ドミニコしゅうどうかい
dòng Đaminh; dòng Đô-mi-ních
フランシスコ修道会 フランシスコしゅうどうかい
dòng Phanxicô; dòng Anh Em Hèn Mọn
騎士修道会 きししゅうどうかい
quân lệnh
托鉢修道会 たくはつしゅうどうかい
dòng tu khất thực; dòng tu hành khất
修道 しゅうどう
học