愛恤
あいじゅつ「ÁI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Helping somebody out of pity

Bảng chia động từ của 愛恤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛恤する/あいじゅつする |
Quá khứ (た) | 愛恤した |
Phủ định (未然) | 愛恤しない |
Lịch sự (丁寧) | 愛恤します |
te (て) | 愛恤して |
Khả năng (可能) | 愛恤できる |
Thụ động (受身) | 愛恤される |
Sai khiến (使役) | 愛恤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛恤すられる |
Điều kiện (条件) | 愛恤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛恤しろ |
Ý chí (意向) | 愛恤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛恤するな |