Kết quả tra cứu 愛想
Các từ liên quan tới 愛想
愛想
あいそ あいそう
「ÁI TƯỞNG」
☆ Danh từ
◆ Tính hòa nhã, thân thiện, niềm nở, hòa đồng
◆ Sự hiếu khách, chu đáo
◆ Sự lịch sự, sự nhã nhặn
愛想
のいい
店員
Nhân viên bán hàng lịch sự
愛想
のいい
電話
Cú điện thoại lịch sự (dễ thương)

Đăng nhập để xem giải thích