愛想良く
あいそよく「ÁI TƯỞNG LƯƠNG」
Dễ gần

愛想良く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛想良く
愛想の良い あいそのよい
niềm nở, hòa nhã, hòa đồng, dễ mến
愛想 あいそ あいそう
tính hòa nhã, thân thiện, niềm nở, hòa đồng
愛想よく あいそよく
thân thiện, dễ gần, thiện cảm...
お愛想 おあいそ おあいそう
sự thanh toán
無愛想 ぶあいそう ぶあいそ
tính khó gần, tính khó hòa đồng
不愛想 ふあいそ
tính khó gần, tính khó chan hoà
愛想笑い あいそわらい あいそうわらい
nụ cười khả ái, thu hút được cảm tình của người khác; nụ cười lấy lòng người khác
良く良く よくよく
vô cùng; very